Có 1 kết quả:
下流 xià liú ㄒㄧㄚˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower course of a river
(2) low-class
(3) mean and lowly
(4) vulgar
(5) obscene
(2) low-class
(3) mean and lowly
(4) vulgar
(5) obscene
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0